Có 2 kết quả:
朗誦 lǎng sòng ㄌㄤˇ ㄙㄨㄥˋ • 朗诵 lǎng sòng ㄌㄤˇ ㄙㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to read aloud with expression
(2) to recite
(3) to declaim
(2) to recite
(3) to declaim
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to read aloud with expression
(2) to recite
(3) to declaim
(2) to recite
(3) to declaim
Bình luận 0