Có 2 kết quả:

朗誦 lǎng sòng ㄌㄤˇ ㄙㄨㄥˋ朗诵 lǎng sòng ㄌㄤˇ ㄙㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to read aloud with expression
(2) to recite
(3) to declaim

Bình luận 0